Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 05-09-2024 - Cập nhật lúc 14:20 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 05-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 14:20 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngân hàng tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 05-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 18,807 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,295 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,533 18,720 19,321
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,603 18,725 19,298
SeABank (SeABank) 18,807 18,807 19,507
VPBank (VPBank) 18,728 18,728 19,392
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,712 18,762 19,395
SaiGon (SCB) 18,590 18,630 19,560
Sacombank (Sacombank) 18,797 18,847 19,398
Agribank (Agribank) 18,668 18,743 19,295

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,390 24,760
EUR 26,736 28,203
GBP 31,890 33,247
JPY 164.66 174.25
HKD 3,075.96 3,206.88
AUD 16,318.77 17,013.30
CAD 17,670.57 18,422
RUB 0.00 280.53
Cập nhật lúc 14:20 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021